Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 16-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:47 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 76 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -210,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,341.00 245.00 | 16,341.00 139.00 | 17,041.00 283.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,883.00 125.00 | 17,983.00 117.00 | 18,639 160.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,354 28,354 | 28,454 349.00 | 29,164 29,164 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,454.50 3,454.50 | 3,570.46 3,570.46 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,946 707.00 | 27,016 671.00 | 28,329 1,080.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,777 31,777 | 31,877 198.00 | 32,836 32,836 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.72 297.72 | 309.63 309.63 |
Yên Nhật | JPY | 164.82 5.67 | 165.32 5.37 | 172.10 6.00 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.92 16.92 | 16.92 -1.26 | 19.92 19.92 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,812.00 5,812.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,286.00 2,286.00 | 2,378.00 2,378.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,768.00 14,768.00 | 14,768.00 103.00 | 15,248.00 15,248.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 412.00 412.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,733 291.00 | 18,733 170.00 | 19,433 233.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 706.00 -11.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,860 -310.00 | 24,890 -310.00 | 25,230 -274.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.